1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scion

scion

/"saiən/
Danh từ
  • chồi, mầm (cây)
  • con cháu; con dòng cháu giống

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận