1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sciolistic

sciolistic

/,saiə"listik/
Tính từ
  • có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận