1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scintillation counter

scintillation counter

Điện lạnh
  • bộ đếm nhấp nháy
Toán - Tin
  • máy đếm độ nháy
Y học
  • máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế)
Vật lý
  • ống đếm tần số nháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận