1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scintillating

scintillating

/"sintileitiɳ/
Tính từ
  • nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận