Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scintillating
scintillating
/"sintileitiɳ/
Tính từ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
Thảo luận
Thảo luận