Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scintilla
scintilla
/sin"tilə/
Danh từ
một mảy may, một ít một tí
not
a
scintilla
of
evidence
:
không có một mảy may chứng cớ nào
Thảo luận
Thảo luận