1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scimiter

scimiter

/"simitə/ (scimiter) /"simitə/
Danh từ
  • thanh mã tấu, thanh đại đao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận