1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scientifically

scientifically

Phó từ
  • khoa học; có tính khoa học
  • có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận