1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scientific apparatus

scientific apparatus

Kinh tế
  • dụng cụ khoa học
  • thiết bị kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận