Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sciatic
sciatic
/sai"ætik/
Tính từ
giải phẫu
hông
sciatic
nerve
:
dây thần kinh hông
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận