Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sciagrammatic
sciagrammatic
/,skaiəgrə"mætik/
Tính từ
ảnh tia X
Thảo luận
Thảo luận