1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schottische

schottische

/ʃɔ"ti:ʃ/
Danh từ
  • nhạc cho điệu nhảy ponca chậm
  • âm nhạc điệu nhảy ponca chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận