Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schoolmate
schoolmate
/"sku:lmeit/
Danh từ
bạn học
Kỹ thuật
đồng môn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận