1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scholiast

scholiast

/"skouliæst/
Danh từ
  • nhà bình giải (văn học cổ Hy-lạp La-mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận