Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scholarly
scholarly
/"skɔləli/
Tính từ
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
Thảo luận
Thảo luận