1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scholarly

scholarly

/"skɔləli/
Tính từ
  • học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận