Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schizont-stage
schizont-stage
Danh từ
giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh
Thảo luận
Thảo luận