1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schizont

schizont

Danh từ
  • thể nứt rời, thể liệt sinh
Y học
  • liệt thề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận