1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schismatic

schismatic

/siz"mætik/
Tính từ
  • có khuynh hướng ly giáo
  • phạm tội ly giáo
Danh từ
  • người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận