Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schismatic
schismatic
/siz"mætik/
Tính từ
có khuynh hướng ly giáo
phạm tội ly giáo
Danh từ
người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo
Thảo luận
Thảo luận