1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schilling

schilling

/"sʃiliɳ/
Danh từ
  • đồng Silinh (tiền nước Aó)
Kinh tế
  • đồng si-linh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận