Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scherzando
scherzando
/,skeə"tsændou/
Tính từ
âm nhạc
đùa cợt
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận