1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schemer

schemer

/"ski:mə/
Danh từ
  • người vạch kế hoạch
  • người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
Kinh tế
  • người đặt kế hoạch
  • người thiết kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận