Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schemer
schemer
/"ski:mə/
Danh từ
người vạch kế hoạch
người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
Kinh tế
người đặt kế hoạch
người thiết kế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận