1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schematic diagram

schematic diagram

Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • giản đồ
  • sơ đồ mạch
Toán - Tin
  • sơ đồ (mạch) khái lược
Hóa học - Vật liệu
  • sơ đồ đại cương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận