schematic
/ski"mætik/
Tính từ
- lược đồ, giản đồ, sơ đồ
- giản lược, sơ lược
Kỹ thuật
- biểu đồ
- lược đồ
- phác họa
- sơ đồ
- sơ đồ mạch
Toán - Tin
- dưới dạng biểu đồ
- dưới dạng giản đồ
- giảm lược
- phác họa, giản ước
Điện lạnh
- sơ lược
Xây dựng
- thuộc sơ đồ
Chủ đề liên quan
Thảo luận