Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ schema
schema
/"ski:mə/
Danh từ
lược đồ, giản đồ, sơ đồ
Kỹ thuật
giản đồ
lược đồ
mạch điện
sơ đồ
Y học
sơ đồ, biểu đồ, giản đồ
Toán - Tin
sơ đồ, lược đồ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận