1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schema

schema

/"ski:mə/
Danh từ
  • lược đồ, giản đồ, sơ đồ
Kỹ thuật
  • giản đồ
  • lược đồ
  • mạch điện
  • sơ đồ
Y học
  • sơ đồ, biểu đồ, giản đồ
Toán - Tin
  • sơ đồ, lược đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận