1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheduling algorithm

scheduling algorithm

Toán - Tin
  • thuật toán lập lịch biểu
  • thuật toán phân bố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận