scheduling
Danh từ
- sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình
Kinh tế
- sự điều độ
- sự đưa vào (bảng) kế hoạch
- sự sắp xếp chương trình (làm việc)
- việc điều độ
- việc đưa vào bảng kế hoạch
- việc sắp xếp chương trình (làm việc)
Kỹ thuật
- sự liệt kê
Cơ khí - Công trình
- sự lập đồ thị
Toán - Tin
- sự lập lịch biểu
Chủ đề liên quan
Thảo luận