1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheduler

scheduler

Danh từ
  • người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
Kinh tế
  • người lập chương trình
Kỹ thuật
  • bộ lập lịch biểu
Toán - Tin
  • trình lập lịch
  • trình lập thời biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận