1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheduled territories

scheduled territories

Kinh tế
  • khu vực trong bảng (các nước trong khu vực đồng bảng)
  • những lãnh thổ quy định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận