Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scheduled operation
scheduled operation
Điện
sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận