1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheduled maintenance

scheduled maintenance

Kinh tế
  • duy tu sửa chữa định kỳ
  • sửa chữa bảo trì theo kế hoạch
Toán - Tin
  • bảo trì định kỳ
  • sửa chữa theo kế hoạch
  • sửa chữa theo lịch sử
Xây dựng
  • sự sửa chữa theo lịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận