1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheduled airline

scheduled airline

Kinh tế
  • công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận