Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scheduled
scheduled
Tính từ
được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình
Thảo luận
Thảo luận