1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sceptically

sceptically

Phó từ
  • hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
  • theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận