1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sceptic

sceptic

/"skeptik/ (skeptic) /"skeptik/
Danh từ
  • người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận