Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scenography
scenography
/si:"nɔgrəfi/
Danh từ
sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
Xây dựng
phép vẽ phối cảnh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận