1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scenography

scenography

/si:"nɔgrəfi/
Danh từ
  • sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
Xây dựng
  • phép vẽ phối cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận