1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scenograph

scenograph

/"si:nəgrɑ:f/
Danh từ
  • bức vẽ phối cảnh
Kỹ thuật
  • bản vẽ phối cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận