1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scenically

scenically

Phó từ
  • sân khấu; kịch trường
  • thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
  • điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
  • cảnh vật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận