1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scavenger

scavenger

/"skævindʤə/
Danh từ
  • công nhân quét đường
  • động vật ăn xác thối
  • người viết văn dâm ô tục tĩu
Nội động từ
  • làm công nhân quét đường
  • viết văn dâm ô tục tĩu
Kỹ thuật
  • lọc phần thừa
Hóa học - Vật liệu
  • chất chống muội (cho nhiên liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận