scavenger
/"skævindʤə/
Danh từ
- công nhân quét đường
- động vật ăn xác thối
- người viết văn dâm ô tục tĩu
Nội động từ
- làm công nhân quét đường
- viết văn dâm ô tục tĩu
Kỹ thuật
- lọc phần thừa
Hóa học - Vật liệu
- chất chống muội (cho nhiên liệu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận