1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scattering coefficient

scattering coefficient

Kỹ thuật
  • hệ số khuếch tán
  • hệ số tán xạ
Xây dựng
  • hệ số khuếch xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận