Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scattering
scattering
Danh từ
số lượng những thứ được tung rắc
Kỹ thuật
phân tán
sự phân tán
sự rò
sự tán sắc
sự tán xạ
tán xạ
Điện lạnh
sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận