Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scattered set
scattered set
Toán - Tin
tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận