Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scattered light
scattered light
Kỹ thuật
ánh sáng tán xạ
Xây dựng
lỗ lấy sáng trên mái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận