Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scattered
scattered
/"skætəd/
Tính từ
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
scattered
hamlets
:
xóm làng lưa thưa
Kỹ thuật
phân tán
rải rác
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận