1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scattered

scattered

/"skætəd/
Tính từ
Kỹ thuật
  • phân tán
  • rải rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận