1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scatter graph

scatter graph

Toán - Tin
  • đồ thị điểm
  • đồ thị tán xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận