1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scatter-brained

scatter-brained

/"skætəbreind/ (shatter-brain) /"skætəbrein/
  • brain)
Tính từ
  • đoảng, vô ý vô tứ
  • lông bông phù phiếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận