Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scathing
scathing
/"skeðiɳ/
Tính từ
gay gắt, cay độc, ác
scathing
criticism
:
sự phê bình gay gắt
scathing
remarks
:
những lời nhận xét cay độc
Thảo luận
Thảo luận