Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scathe
scathe
/skeið/
Danh từ
từ hiếm
(thường, phủ định) thiệt hại, tổn thương
without
scathe
:
bình an vô sự
Động từ
phủ định đụng đến (ai)
he
shall
not
be
scathed:
không được đụng đến nó
từ hiếm
làm tổn thương, làm héo hon
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận