1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scathe

scathe

/skeið/
Danh từ
Động từ
  • phủ định đụng đến (ai)
  • từ hiếm làm tổn thương, làm héo hon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận