Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scat
scat
/skæt/
Thán từ
đi đi!, cút đi
Động từ
bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi
Thảo luận
Thảo luận