1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scat

scat

/skæt/
Thán từ
  • đi đi!, cút đi
Động từ
  • bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận