1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scary

scary

/"skeəri/
Tính từ
  • làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận