1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarper

scarper

Nội động từ
  • chạy đi; rời khỏi
  • trốn thoát, bỏ chạy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận