Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarped
scarped
/skɑ:pt/
Tính từ
dốc đứng (sườn núi...)
Kỹ thuật
cheo leo
dốc đứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận