1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarped

scarped

/skɑ:pt/
Tính từ
  • dốc đứng (sườn núi...)
Kỹ thuật
  • cheo leo
  • dốc đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận